Thời gian hiện tại ở Tarina Upper, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Tarina Upper. Đánh bẩy Tarina Upper mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarina Upper mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarina Upper, nhiều khách sạn ở Tarina Upper, dân số ở Tarina Upper, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tarina Upper, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:36
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarina Upper, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Tarina Upper, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'42" 36.4784 |
Kinh độ | 44°33'17" 44.5548 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,024 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,562 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,342 |
Sân bay gần Tarina Upper, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 59 km 37 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 123 km 76 ml | |
OMH | Urmia Airport | 139 km 86 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 236 km 147 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 245 km 152 ml |