Thời gian hiện tại ở Mînay Serû, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Mînay Serû. Đánh bẩy Mînay Serû mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mînay Serû mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mînay Serû, nhiều khách sạn ở Mînay Serû, dân số ở Mînay Serû, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mînay Serû, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:05
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mînay Serû, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Mînay Serû, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°51'41" 36.8613 |
Kinh độ | 44°31'59" 44.5331 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,486 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,491 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,705 |
Sân bay gần Mînay Serû, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 86 km 53 ml | |
OMH | Urmia Airport | 101 km 62 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 161 km 100 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 206 km 128 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 207 km 128 ml |