Thời gian hiện tại ở Sīrāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sīrāwah. Đánh bẩy Sīrāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīrāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīrāwah, nhiều khách sạn ở Sīrāwah, dân số ở Sīrāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sīrāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:50
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīrāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Sīrāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'41" 36.0614 |
Kinh độ | 43°46'58" 43.7829 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,938 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,380 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,307 |
Sân bay gần Sīrāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 25 km 16 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 149 km 93 ml | |
OMH | Urmia Airport | 211 km 131 ml | |
NKT | Shirnak | 211 km 131 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 270 km 168 ml |