Thời gian hiện tại ở Sīdān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sīdān. Đánh bẩy Sīdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīdān, nhiều khách sạn ở Sīdān, dân số ở Sīdān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sīdān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:43
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīdān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Sīdān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'7" 36.3354 |
Kinh độ | 43°52'0" 43.8667 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,574 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,307 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,102 |
Sân bay gần Sīdān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 14 km 9 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 156 km 97 ml | |
OMH | Urmia Airport | 182 km 113 ml | |
NKT | Shirnak | 197 km 123 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 241 km 150 ml |