Thời gian hiện tại ở Nīkā Nādir Āghā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Nīkā Nādir Āghā. Đánh bẩy Nīkā Nādir Āghā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīkā Nādir Āghā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīkā Nādir Āghā, nhiều khách sạn ở Nīkā Nādir Āghā, dân số ở Nīkā Nādir Āghā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nīkā Nādir Āghā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:53
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīkā Nādir Āghā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Nīkā Nādir Āghā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'13" 36.0036 |
Kinh độ | 43°58'16" 43.9711 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,258 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,442 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,479 |
Sân bay gần Nīkā Nādir Āghā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 26 km 16 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 131 km 81 ml | |
OMH | Urmia Airport | 208 km 129 ml | |
NKT | Shirnak | 228 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 279 km 173 ml |