Thời gian hiện tại ở Pilingah Kuchil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Pilingah Kuchil. Đánh bẩy Pilingah Kuchil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pilingah Kuchil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pilingah Kuchil, nhiều khách sạn ở Pilingah Kuchil, dân số ở Pilingah Kuchil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Pilingah Kuchil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:43
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pilingah Kuchil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Pilingah Kuchil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°58'60" 35.9833 |
Kinh độ | 43°57'0" 43.95 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,500 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,297 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,982 |
Sân bay gần Pilingah Kuchil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 28 km 18 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 132 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 211 km 131 ml | |
NKT | Shirnak | 228 km 142 ml |