Thời gian hiện tại ở Siyy Bayrān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Siyy Bayrān. Đánh bẩy Siyy Bayrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Siyy Bayrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Siyy Bayrān, nhiều khách sạn ở Siyy Bayrān, dân số ở Siyy Bayrān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Siyy Bayrān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:34
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Siyy Bayrān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Siyy Bayrān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°58'38" 35.9772 |
Kinh độ | 43°59'41" 43.9947 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,068 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,246 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,474 |
Sân bay gần Siyy Bayrān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 29 km 18 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 128 km 79 ml | |
OMH | Urmia Airport | 210 km 131 ml | |
NKT | Shirnak | 231 km 144 ml |