Thời gian hiện tại ở Qaryat al ‘Amār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat al ‘Amār. Đánh bẩy Qaryat al ‘Amār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al ‘Amār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al ‘Amār, nhiều khách sạn ở Qaryat al ‘Amār, dân số ở Qaryat al ‘Amār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al ‘Amār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:09
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al ‘Amār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Qaryat al ‘Amār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°18'30" 35.3084 |
Kinh độ | 43°55'1" 43.917 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,049 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,849 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 889,255 |
Sân bay gần Qaryat al ‘Amār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 103 km 64 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 130 km 81 ml | |
OMH | Urmia Airport | 281 km 175 ml | |
NKT | Shirnak | 283 km 176 ml |