Thời gian hiện tại ở ‘Alī Bālān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – ‘Alī Bālān. Đánh bẩy ‘Alī Bālān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Bālān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Bālān, nhiều khách sạn ở ‘Alī Bālān, dân số ở ‘Alī Bālān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Bālān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:59
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Bālān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về ‘Alī Bālān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°46'7" 35.7686 |
Kinh độ | 44°23'56" 44.399 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,441 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,655 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,514 |
Sân bay gần ‘Alī Bālān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 65 km 41 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 86 km 53 ml | |
OMH | Urmia Airport | 219 km 136 ml |