Thời gian hiện tại ở Kūnah Rīwī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Kūnah Rīwī. Đánh bẩy Kūnah Rīwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūnah Rīwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūnah Rīwī, nhiều khách sạn ở Kūnah Rīwī, dân số ở Kūnah Rīwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūnah Rīwī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:45
:18 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūnah Rīwī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Kūnah Rīwī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°32'41" 35.5446 |
Kinh độ | 44°6'3" 44.1009 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,887 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,604 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,502 |
Sân bay gần Kūnah Rīwī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 78 km 49 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 110 km 68 ml | |
OMH | Urmia Airport | 251 km 156 ml |