Thời gian hiện tại ở Jaghmāghah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Jaghmāghah. Đánh bẩy Jaghmāghah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jaghmāghah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jaghmāghah, nhiều khách sạn ở Jaghmāghah, dân số ở Jaghmāghah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jaghmāghah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:33
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jaghmāghah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Jaghmāghah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°34'33" 35.5759 |
Kinh độ | 44°8'1" 44.1335 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,319 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,649 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,662 |
Sân bay gần Jaghmāghah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 75 km 47 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 107 km 66 ml | |
OMH | Urmia Airport | 246 km 153 ml |