Thời gian hiện tại ở Idrīs Tamr, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Idrīs Tamr. Đánh bẩy Idrīs Tamr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Idrīs Tamr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Idrīs Tamr, nhiều khách sạn ở Idrīs Tamr, dân số ở Idrīs Tamr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Idrīs Tamr, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:23
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Idrīs Tamr, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Idrīs Tamr, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°33'49" 35.5635 |
Kinh độ | 44°8'57" 44.1491 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,419 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,655 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 905,294 |
Sân bay gần Idrīs Tamr, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 105 km 66 ml | |
OMH | Urmia Airport | 247 km 154 ml |