Thời gian hiện tại ở Al Kifāḩ al Janūbī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Kifāḩ al Janūbī. Đánh bẩy Al Kifāḩ al Janūbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Kifāḩ al Janūbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Kifāḩ al Janūbī, nhiều khách sạn ở Al Kifāḩ al Janūbī, dân số ở Al Kifāḩ al Janūbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Kifāḩ al Janūbī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:49
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Kifāḩ al Janūbī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Al Kifāḩ al Janūbī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'32" 36.359 |
Kinh độ | 42°24'16" 42.4044 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,967 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,985 |
Sân bay gần Al Kifāḩ al Janūbī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 116 km 72 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 130 km 81 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 140 km 87 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 187 km 116 ml | |
BAL | Batman Airport | 209 km 130 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 247 km 154 ml |