Thời gian hiện tại ở Falāḩ ar Rākān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Falāḩ ar Rākān. Đánh bẩy Falāḩ ar Rākān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Falāḩ ar Rākān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Falāḩ ar Rākān, nhiều khách sạn ở Falāḩ ar Rākān, dân số ở Falāḩ ar Rākān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Falāḩ ar Rākān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:24
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Falāḩ ar Rākān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Falāḩ ar Rākān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°47'55" 36.7987 |
Kinh độ | 42°8'3" 42.1341 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,401 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,652 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,287 |
Sân bay gần Falāḩ ar Rākān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 63 km 39 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 87 km 54 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 134 km 83 ml | |
BAL | Batman Airport | 155 km 96 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 175 km 109 ml | |
MSR | Mus Airport | 219 km 136 ml |