Thời gian hiện tại ở Shaykh Ibrāhīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Shaykh Ibrāhīm. Đánh bẩy Shaykh Ibrāhīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaykh Ibrāhīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaykh Ibrāhīm, nhiều khách sạn ở Shaykh Ibrāhīm, dân số ở Shaykh Ibrāhīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shaykh Ibrāhīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:53
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaykh Ibrāhīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Shaykh Ibrāhīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°17'21" 36.2892 |
Kinh độ | 42°38'39" 42.6442 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,421 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,545 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,471 |
Sân bay gần Shaykh Ibrāhīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 118 km 74 ml | |
NKT | Shirnak | 130 km 81 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 153 km 95 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 201 km 125 ml | |
BAL | Batman Airport | 228 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 249 km 155 ml |