Thời gian hiện tại ở ‘Ayn Alwāḩ, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Ayn Alwāḩ. Đánh bẩy ‘Ayn Alwāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn Alwāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn Alwāḩ, nhiều khách sạn ở ‘Ayn Alwāḩ, dân số ở ‘Ayn Alwāḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn Alwāḩ, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:02
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn Alwāḩ, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về ‘Ayn Alwāḩ, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°14'33" 36.2425 |
Kinh độ | 42°39'14" 42.6539 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,360 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,647 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,926 |
Sân bay gần ‘Ayn Alwāḩ, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 117 km 73 ml | |
NKT | Shirnak | 135 km 84 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 156 km 97 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 206 km 128 ml | |
BAL | Batman Airport | 233 km 145 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 254 km 158 ml |