Thời gian hiện tại ở Marīshīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Marīshīyah. Đánh bẩy Marīshīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marīshīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marīshīyah, nhiều khách sạn ở Marīshīyah, dân số ở Marīshīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Marīshīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:17
:19 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marīshīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Marīshīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°16'11" 36.2698 |
Kinh độ | 42°35'54" 42.5982 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,744 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,583 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,342 |
Sân bay gần Marīshīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 122 km 76 ml | |
NKT | Shirnak | 131 km 81 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 150 km 93 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 202 km 125 ml | |
BAL | Batman Airport | 227 km 141 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 252 km 157 ml |