Thời gian hiện tại ở Bukhūr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bukhūr. Đánh bẩy Bukhūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukhūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukhūr, nhiều khách sạn ở Bukhūr, dân số ở Bukhūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bukhūr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:23
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukhūr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Bukhūr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°18'35" 36.3096 |
Kinh độ | 42°35'3" 42.5843 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,220 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,635 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,241 |
Sân bay gần Bukhūr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 124 km 77 ml | |
NKT | Shirnak | 126 km 78 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 147 km 91 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 197 km 123 ml | |
BAL | Batman Airport | 223 km 138 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 248 km 154 ml |