Thời gian hiện tại ở Mīrk al ‘Ulyā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mīrk al ‘Ulyā. Đánh bẩy Mīrk al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīrk al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīrk al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Mīrk al ‘Ulyā, dân số ở Mīrk al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mīrk al ‘Ulyā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:02
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīrk al ‘Ulyā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Mīrk al ‘Ulyā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°36'40" 36.6111 |
Kinh độ | 42°32'14" 42.5372 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,073 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,411 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,397 |
Sân bay gần Mīrk al ‘Ulyā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 94 km 58 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 127 km 79 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 134 km 83 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 164 km 102 ml | |
BAL | Batman Airport | 194 km 121 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 217 km 135 ml |