Thời gian hiện tại ở Jābir Bin Ḩayyān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Jābir Bin Ḩayyān. Đánh bẩy Jābir Bin Ḩayyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jābir Bin Ḩayyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jābir Bin Ḩayyān, nhiều khách sạn ở Jābir Bin Ḩayyān, dân số ở Jābir Bin Ḩayyān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jābir Bin Ḩayyān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:53
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jābir Bin Ḩayyān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Jābir Bin Ḩayyān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°24'23" 36.4065 |
Kinh độ | 43°7'25" 43.1235 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,419 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,908 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,452 |
Sân bay gần Jābir Bin Ḩayyān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 78 km 48 ml | |
NKT | Shirnak | 142 km 89 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 218 km 136 ml | |
OMH | Urmia Airport | 221 km 138 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 229 km 142 ml |