Thời gian hiện tại ở Tall Maţar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Maţar. Đánh bẩy Tall Maţar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Maţar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Maţar, nhiều khách sạn ở Tall Maţar, dân số ở Tall Maţar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Maţar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:37
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Maţar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Tall Maţar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°24'42" 36.4118 |
Kinh độ | 42°11'49" 42.1969 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,900 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,345 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,139 |
Sân bay gần Tall Maţar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 107 km 66 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 112 km 70 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 159 km 99 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 177 km 110 ml | |
BAL | Batman Airport | 194 km 121 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 249 km 155 ml |