Thời gian hiện tại ở Al Qādisīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Qādisīyah. Đánh bẩy Al Qādisīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qādisīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qādisīyah, nhiều khách sạn ở Al Qādisīyah, dân số ở Al Qādisīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Qādisīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:25
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qādisīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Al Qādisīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°29'29" 36.4914 |
Kinh độ | 41°48'49" 41.8136 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,910 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,349 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,269 |
Sân bay gần Al Qādisīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 81 km 50 ml | |
NKT | Shirnak | 99 km 62 ml | |
MQM | Mardin Airport | 133 km 83 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 166 km 103 ml | |
BAL | Batman Airport | 171 km 106 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 212 km 132 ml |