Thời gian hiện tại ở Tall Abū Kubr, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Abū Kubr. Đánh bẩy Tall Abū Kubr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Abū Kubr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Abū Kubr, nhiều khách sạn ở Tall Abū Kubr, dân số ở Tall Abū Kubr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Abū Kubr, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:44
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Abū Kubr, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Tall Abū Kubr, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°7'1" 36.1169 |
Kinh độ | 41°56'5" 41.9348 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,104 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,138 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,694 |
Sân bay gần Tall Abū Kubr, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 121 km 75 ml | |
NKT | Shirnak | 139 km 86 ml | |
MQM | Mardin Airport | 169 km 105 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 183 km 113 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 207 km 129 ml | |
BAL | Batman Airport | 214 km 133 ml |