Thời gian hiện tại ở Tall Jamāl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Jamāl. Đánh bẩy Tall Jamāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Jamāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Jamāl, nhiều khách sạn ở Tall Jamāl, dân số ở Tall Jamāl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Jamāl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:58
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Jamāl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Tall Jamāl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°15'9" 36.2526 |
Kinh độ | 42°22'49" 42.3804 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,949 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,355 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,700 |
Sân bay gần Tall Jamāl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 127 km 79 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 136 km 84 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 142 km 88 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 198 km 123 ml | |
BAL | Batman Airport | 218 km 135 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 259 km 161 ml |