Thời gian hiện tại ở Tall ‘Azīz al Gharbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall ‘Azīz al Gharbī. Đánh bẩy Tall ‘Azīz al Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall ‘Azīz al Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall ‘Azīz al Gharbī, nhiều khách sạn ở Tall ‘Azīz al Gharbī, dân số ở Tall ‘Azīz al Gharbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall ‘Azīz al Gharbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:52
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall ‘Azīz al Gharbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Tall ‘Azīz al Gharbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°6'14" 36.1039 |
Kinh độ | 42°23'40" 42.3944 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,017 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,224 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,473 |
Sân bay gần Tall ‘Azīz al Gharbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 142 km 88 ml | |
NKT | Shirnak | 143 km 89 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 148 km 92 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 214 km 133 ml | |
BAL | Batman Airport | 233 km 145 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 275 km 171 ml |