Thời gian hiện tại ở Tall ‘Azīz al Janūbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall ‘Azīz al Janūbī. Đánh bẩy Tall ‘Azīz al Janūbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall ‘Azīz al Janūbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall ‘Azīz al Janūbī, nhiều khách sạn ở Tall ‘Azīz al Janūbī, dân số ở Tall ‘Azīz al Janūbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall ‘Azīz al Janūbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:52
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall ‘Azīz al Janūbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Tall ‘Azīz al Janūbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°4'39" 36.0775 |
Kinh độ | 42°24'60" 42.4166 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,418 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,409 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,449 |
Sân bay gần Tall ‘Azīz al Janūbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 140 km 87 ml | |
NKT | Shirnak | 147 km 91 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 152 km 94 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 218 km 135 ml | |
BAL | Batman Airport | 236 km 147 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 277 km 172 ml |