Thời gian hiện tại ở Aş Şāliḩīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aş Şāliḩīyah. Đánh bẩy Aş Şāliḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şāliḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şāliḩīyah, nhiều khách sạn ở Aş Şāliḩīyah, dân số ở Aş Şāliḩīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şāliḩīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:54
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şāliḩīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Aş Şāliḩīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°4'57" 36.0825 |
Kinh độ | 41°42'47" 41.713 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,141 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,144 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,052 |
Sân bay gần Aş Şāliḩīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 115 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 146 km 91 ml | |
MQM | Mardin Airport | 159 km 99 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 203 km 126 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 211 km 131 ml | |
BAL | Batman Airport | 212 km 131 ml |