Thời gian hiện tại ở Al Kar‘ān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Kar‘ān. Đánh bẩy Al Kar‘ān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Kar‘ān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Kar‘ān, nhiều khách sạn ở Al Kar‘ān, dân số ở Al Kar‘ān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Kar‘ān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:38
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Kar‘ān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Al Kar‘ān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'57" 36.0993 |
Kinh độ | 41°44'7" 41.7353 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,291 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,578 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,982 |
Sân bay gần Al Kar‘ān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 114 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 89 ml | |
MQM | Mardin Airport | 159 km 99 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 201 km 125 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 209 km 130 ml | |
BAL | Batman Airport | 210 km 131 ml |