Thời gian hiện tại ở ‘Irnah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Irnah. Đánh bẩy ‘Irnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Irnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Irnah, nhiều khách sạn ở ‘Irnah, dân số ở ‘Irnah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Irnah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:40
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Irnah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về ‘Irnah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'47" 36.0965 |
Kinh độ | 41°44'53" 41.7481 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,204 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,384 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,965 |
Sân bay gần ‘Irnah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 115 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 89 ml | |
MQM | Mardin Airport | 160 km 99 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 200 km 124 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 210 km 130 ml | |
BAL | Batman Airport | 211 km 131 ml |