Thời gian hiện tại ở ‘Irnah al Gharbīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Irnah al Gharbīyah. Đánh bẩy ‘Irnah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Irnah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Irnah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở ‘Irnah al Gharbīyah, dân số ở ‘Irnah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Irnah al Gharbīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:55
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Irnah al Gharbīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về ‘Irnah al Gharbīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'52" 36.0978 |
Kinh độ | 41°43'25" 41.7236 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,419 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,409 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,453 |
Sân bay gần ‘Irnah al Gharbīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 114 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 89 ml | |
MQM | Mardin Airport | 159 km 99 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 202 km 125 ml | |
BAL | Batman Airport | 210 km 131 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 210 km 130 ml |