Thời gian hiện tại ở Az Zaytūnīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Az Zaytūnīyah. Đánh bẩy Az Zaytūnīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Az Zaytūnīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Az Zaytūnīyah, nhiều khách sạn ở Az Zaytūnīyah, dân số ở Az Zaytūnīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Az Zaytūnīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:06
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Az Zaytūnīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Az Zaytūnīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°18'15" 36.3042 |
Kinh độ | 41°53'6" 41.885 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,457 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,417 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,762 |
Sân bay gần Az Zaytūnīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 101 km 63 ml | |
NKT | Shirnak | 119 km 74 ml | |
MQM | Mardin Airport | 151 km 94 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 186 km 116 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 186 km 116 ml | |
BAL | Batman Airport | 193 km 120 ml |