Thời gian hiện tại ở An Nāşirīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – An Nāşirīyah. Đánh bẩy An Nāşirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nāşirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nāşirīyah, nhiều khách sạn ở An Nāşirīyah, dân số ở An Nāşirīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở An Nāşirīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:03
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nāşirīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về An Nāşirīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°18'10" 36.3028 |
Kinh độ | 41°51'49" 41.8635 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,044 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,226 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,804 |
Sân bay gần An Nāşirīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 100 km 62 ml | |
NKT | Shirnak | 119 km 74 ml | |
MQM | Mardin Airport | 150 km 93 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 187 km 116 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 188 km 117 ml | |
BAL | Batman Airport | 192 km 120 ml |