Thời gian hiện tại ở Dahūlah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Dahūlah. Đánh bẩy Dahūlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahūlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahūlah, nhiều khách sạn ở Dahūlah, dân số ở Dahūlah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dahūlah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:58
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahūlah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Dahūlah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°27'24" 36.4568 |
Kinh độ | 41°49'44" 41.8288 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,997 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,363 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,272 |
Sân bay gần Dahūlah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 85 km 53 ml | |
NKT | Shirnak | 103 km 64 ml | |
MQM | Mardin Airport | 136 km 85 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 169 km 105 ml | |
BAL | Batman Airport | 175 km 109 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 193 km 120 ml |