Thời gian hiện tại ở Kirī Zarqah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kirī Zarqah. Đánh bẩy Kirī Zarqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirī Zarqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirī Zarqah, nhiều khách sạn ở Kirī Zarqah, dân số ở Kirī Zarqah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kirī Zarqah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:51
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirī Zarqah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Kirī Zarqah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°27'59" 36.4665 |
Kinh độ | 41°46'37" 41.777 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,100 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,138 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,604 |
Sân bay gần Kirī Zarqah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 81 km 50 ml | |
NKT | Shirnak | 103 km 64 ml | |
MQM | Mardin Airport | 132 km 82 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 168 km 105 ml | |
BAL | Batman Airport | 173 km 107 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 212 km 132 ml |