Thời gian hiện tại ở Tall ‘Ākūl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall ‘Ākūl. Đánh bẩy Tall ‘Ākūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall ‘Ākūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall ‘Ākūl, nhiều khách sạn ở Tall ‘Ākūl, dân số ở Tall ‘Ākūl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall ‘Ākūl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:56
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall ‘Ākūl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Tall ‘Ākūl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'59" 36.0996 |
Kinh độ | 41°56'33" 41.9426 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,419 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,409 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,455 |
Sân bay gần Tall ‘Ākūl, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 123 km 76 ml | |
NKT | Shirnak | 141 km 88 ml | |
MQM | Mardin Airport | 171 km 106 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 182 km 113 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 209 km 130 ml | |
BAL | Batman Airport | 216 km 134 ml |