Thời gian hiện tại ở Khirbat Darnājī al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khirbat Darnājī al Atharī. Đánh bẩy Khirbat Darnājī al Atharī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Darnājī al Atharī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Darnājī al Atharī, nhiều khách sạn ở Khirbat Darnājī al Atharī, dân số ở Khirbat Darnājī al Atharī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khirbat Darnājī al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:04
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Darnājī al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Khirbat Darnājī al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'5" 36.3181 |
Kinh độ | 42°55'52" 42.9312 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,317 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,483 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,386 |
Sân bay gần Khirbat Darnājī al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 93 km 58 ml | |
NKT | Shirnak | 140 km 87 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 173 km 108 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 209 km 130 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 241 km 150 ml | |
BAL | Batman Airport | 242 km 150 ml |