Thời gian hiện tại ở Qaryat ‘Awsajah Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat ‘Awsajah Gharbī. Đánh bẩy Qaryat ‘Awsajah Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ‘Awsajah Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ‘Awsajah Gharbī, nhiều khách sạn ở Qaryat ‘Awsajah Gharbī, dân số ở Qaryat ‘Awsajah Gharbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ‘Awsajah Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:06
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ‘Awsajah Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qaryat ‘Awsajah Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°47'1" 35.7837 |
Kinh độ | 43°18'33" 43.3093 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,338 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,488 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,705 |
Sân bay gần Qaryat ‘Awsajah Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 78 km 48 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 183 km 114 ml | |
NKT | Shirnak | 208 km 129 ml | |
OMH | Urmia Airport | 261 km 162 ml |