Thời gian hiện tại ở Al Qayyārah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Qayyārah. Đánh bẩy Al Qayyārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qayyārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qayyārah, nhiều khách sạn ở Al Qayyārah, dân số ở Al Qayyārah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Qayyārah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:24
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qayyārah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Al Qayyārah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°47'57" 35.7993 |
Kinh độ | 43°17'40" 43.2945 |
Tính số lượt xem | 208 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,057 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,951 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,218 |
Sân bay gần Al Qayyārah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 184 km 115 ml | |
NKT | Shirnak | 206 km 128 ml | |
OMH | Urmia Airport | 260 km 162 ml |