Thời gian hiện tại ở Ghuzayl al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ghuzayl al ‘Ulyā. Đánh bẩy Ghuzayl al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghuzayl al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghuzayl al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Ghuzayl al ‘Ulyā, dân số ở Ghuzayl al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ghuzayl al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:10
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghuzayl al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Ghuzayl al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'47" 36.0631 |
Kinh độ | 42°47'44" 42.7955 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,078 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,956 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,417 |
Sân bay gần Ghuzayl al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 107 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 159 km 99 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 178 km 111 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 229 km 143 ml | |
BAL | Batman Airport | 256 km 159 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 271 km 168 ml |