Thời gian hiện tại ở Ghuzayl as Suflá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ghuzayl as Suflá. Đánh bẩy Ghuzayl as Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghuzayl as Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghuzayl as Suflá, nhiều khách sạn ở Ghuzayl as Suflá, dân số ở Ghuzayl as Suflá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ghuzayl as Suflá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:36
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghuzayl as Suflá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Ghuzayl as Suflá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'42" 36.0449 |
Kinh độ | 42°47'46" 42.7961 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,105 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,656 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 926,826 |
Sân bay gần Ghuzayl as Suflá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 107 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 161 km 100 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 180 km 112 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 231 km 144 ml | |
BAL | Batman Airport | 258 km 160 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 273 km 169 ml |