Thời gian hiện tại ở Qaryat Jaddālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Jaddālah. Đánh bẩy Qaryat Jaddālah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Jaddālah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Jaddālah, nhiều khách sạn ở Qaryat Jaddālah, dân số ở Qaryat Jaddālah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Jaddālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:41
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Jaddālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qaryat Jaddālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°46'31" 35.7753 |
Kinh độ | 43°3'40" 43.0612 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,095 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,420 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,376 |
Sân bay gần Qaryat Jaddālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 96 km 60 ml | |
NKT | Shirnak | 198 km 123 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 205 km 127 ml | |
OMH | Urmia Airport | 275 km 171 ml |