Thời gian hiện tại ở Qaryat Muwayliḩ ash Sharqī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Muwayliḩ ash Sharqī. Đánh bẩy Qaryat Muwayliḩ ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Muwayliḩ ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Muwayliḩ ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Qaryat Muwayliḩ ash Sharqī, dân số ở Qaryat Muwayliḩ ash Sharqī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Muwayliḩ ash Sharqī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:07
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Muwayliḩ ash Sharqī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Qaryat Muwayliḩ ash Sharqī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°46'53" 35.7815 |
Kinh độ | 43°1'30" 43.0249 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,196 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,440 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,869 |
Sân bay gần Qaryat Muwayliḩ ash Sharqī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 98 km 61 ml | |
NKT | Shirnak | 196 km 122 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 208 km 129 ml | |
OMH | Urmia Airport | 277 km 172 ml |