Thời gian hiện tại ở Qaryat Tall adh Dhahab, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Tall adh Dhahab. Đánh bẩy Qaryat Tall adh Dhahab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Tall adh Dhahab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Tall adh Dhahab, nhiều khách sạn ở Qaryat Tall adh Dhahab, dân số ở Qaryat Tall adh Dhahab, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Tall adh Dhahab, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:47
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Tall adh Dhahab, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat Tall adh Dhahab, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°10'38" 36.1771 |
Kinh độ | 43°12'38" 43.2105 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,367 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,492 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,993 |
Sân bay gần Qaryat Tall adh Dhahab, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 68 km 42 ml | |
NKT | Shirnak | 167 km 104 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 202 km 125 ml | |
OMH | Urmia Airport | 233 km 145 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 254 km 158 ml |