Thời gian hiện tại ở Qaryat al Yarmūk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat al Yarmūk. Đánh bẩy Qaryat al Yarmūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Yarmūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Yarmūk, nhiều khách sạn ở Qaryat al Yarmūk, dân số ở Qaryat al Yarmūk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Yarmūk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:50
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Yarmūk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Qaryat al Yarmūk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°16'42" 36.2783 |
Kinh độ | 43°9'37" 43.1603 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,052 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,950 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,159 |
Sân bay gần Qaryat al Yarmūk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 72 km 45 ml | |
NKT | Shirnak | 155 km 97 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 210 km 130 ml | |
OMH | Urmia Airport | 228 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 243 km 151 ml |