Thời gian hiện tại ở Kūskī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kūskī. Đánh bẩy Kūskī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūskī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūskī, nhiều khách sạn ở Kūskī, dân số ở Kūskī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūskī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:53
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūskī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Kūskī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°46'32" 36.7755 |
Kinh độ | 43°57'10" 43.9527 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,403 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,595 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,349 |
Sân bay gần Kūskī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 60 km 37 ml | |
OMH | Urmia Airport | 139 km 86 ml | |
NKT | Shirnak | 180 km 112 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 182 km 113 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 195 km 121 ml |