Thời gian hiện tại ở Bājirah Firū, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bājirah Firū. Đánh bẩy Bājirah Firū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bājirah Firū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bājirah Firū, nhiều khách sạn ở Bājirah Firū, dân số ở Bājirah Firū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bājirah Firū, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:42
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bājirah Firū, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Bājirah Firū, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°46'25" 36.7736 |
Kinh độ | 43°38'33" 43.6424 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,403 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,595 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,332 |
Sân bay gần Bājirah Firū, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 66 km 41 ml | |
NKT | Shirnak | 155 km 96 ml | |
OMH | Urmia Airport | 160 km 99 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 189 km 118 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 202 km 125 ml |