Thời gian hiện tại ở Mayrkah Mūshk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mayrkah Mūshk. Đánh bẩy Mayrkah Mūshk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mayrkah Mūshk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mayrkah Mūshk, nhiều khách sạn ở Mayrkah Mūshk, dân số ở Mayrkah Mūshk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mayrkah Mūshk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:39
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mayrkah Mūshk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Mayrkah Mūshk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°41'17" 36.6881 |
Kinh độ | 44°1'13" 44.0204 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,879 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,382 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,705 |
Sân bay gần Mayrkah Mūshk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 50 km 31 ml | |
OMH | Urmia Airport | 142 km 88 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 171 km 106 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 206 km 128 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 253 km 157 ml |