Thời gian hiện tại ở Ala Rash, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ala Rash. Đánh bẩy Ala Rash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ala Rash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ala Rash, nhiều khách sạn ở Ala Rash, dân số ở Ala Rash, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ala Rash, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:22
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ala Rash, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Ala Rash, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°41'41" 36.6946 |
Kinh độ | 43°50'41" 43.8446 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,413 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,599 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,403 |
Sân bay gần Ala Rash, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 52 km 32 ml | |
OMH | Urmia Airport | 152 km 95 ml | |
NKT | Shirnak | 175 km 109 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 183 km 113 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 201 km 125 ml |