Thời gian hiện tại ở Umm Kharāb, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Umm Kharāb. Đánh bẩy Umm Kharāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Kharāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Kharāb, nhiều khách sạn ở Umm Kharāb, dân số ở Umm Kharāb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Umm Kharāb, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:43
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Kharāb, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Umm Kharāb, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°43'41" 35.7281 |
Kinh độ | 42°15'8" 42.2522 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,207 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,440 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,091 |
Sân bay gần Umm Kharāb, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 164 km 102 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 173 km 107 ml | |
NKT | Shirnak | 183 km 114 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 253 km 157 ml | |
BAL | Batman Airport | 265 km 165 ml |