Thời gian hiện tại ở Ḩasanān, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩasanān. Đánh bẩy Ḩasanān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasanān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasanān, nhiều khách sạn ở Ḩasanān, dân số ở Ḩasanān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasanān, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:39
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasanān, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Ḩasanān, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°43'48" 35.7299 |
Kinh độ | 42°15'14" 42.2539 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,402 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,414 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,326 |
Sân bay gần Ḩasanān, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 164 km 102 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 172 km 107 ml | |
NKT | Shirnak | 183 km 113 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 253 km 157 ml | |
BAL | Batman Airport | 265 km 164 ml |